Việt
chuỗi ký tự rỗng
chuỗi ký trống
chuỗi ký tự trống
Anh
null character string
null string
Đức
Leerstring
Nullkette
Pháp
chaîne nulle
chaîne vide
null character string,null string /IT-TECH,TECH/
[DE] Leerstring; Nullkette
[EN] null character string; null string
[FR] chaîne nulle; chaîne vide
null character string /toán & tin/