TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

numeric data

dử liệu sõ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
numeric data

dữ liệu bằng số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

numeric data

numeric data

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

numerical data

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
numeric data

numeric data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

numeric data

numerische Daten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

numeric data

donnée numérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

numeric data,numerical data /IT-TECH,TECH/

[DE] numerische Daten

[EN] numeric data; numerical data

[FR] donnée numérique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numeric data

dữ liệu bằng số

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

numeric data

dữ liệu số Dữ liệu gồm các chữ số và không cố các chữ cái của bảng chữ cái hoặc các ký tự đặc biệt,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

numeric data

dử liệu sõ