Việt
dử liệu sõ
dữ liệu bằng số
Anh
numeric data
numerical data
Đức
numerische Daten
Pháp
donnée numérique
numeric data,numerical data /IT-TECH,TECH/
[DE] numerische Daten
[EN] numeric data; numerical data
[FR] donnée numérique
dữ liệu số Dữ liệu gồm các chữ số và không cố các chữ cái của bảng chữ cái hoặc các ký tự đặc biệt,