TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

numerical display device

thiết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiết bị hiển thị số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

numerical display device

numerical display device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numerical display device

thiết bị hiển thị số

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

numerical display device

thiết bị hiển thị sõ Thiết bi bất kỳ đề hiền thi các chữ số, như dèn chi báo số, thiết bi sử dụng điện phát quang hoặc thiết bị trong dp một dải bất kỳ trong một chồng dải chất dẻo trong suốt, được khắc các chữ số có thề được rọi sáng nhờ đèn nhỏ ở mép dải.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

numerical display device

thiết