Việt
ao ương
Anh
nursery pond
nursery area
Đức
Aufwuchsgebiet
Aufzuchtgebiet
Pháp
zone de croissance
zone de culture
nursery area,nursery pond /ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Aufwuchsgebiet; Aufzuchtgebiet
[EN] nursery area; nursery pond
[FR] zone de croissance; zone de culture
Ao hoặc các phương tiện khác được dùng để ương nuôi động vật thủy sản đạt kích cỡ phù hợp thả nuôi vào ao nuôi thịt hoặc các hệ thống ương nuôi khác.