Việt
bát giác
tám cạnh
tám góc
thuộc hình tán cạnh
hình tám cạnh
hình bát giác
Anh
octagonal
Đức
achteckig
oktagonal
oktogonal
Pháp
octogonal
A tower of prayer, tall and octagonal, open balcony, solemn, surrounded by arms.
Một ngọn tháp cầu nguyện cao, hình bát giác, bao lơn lộ thiên, trang nghiêm với những cờ, phướn chung quanh.
achteckig /adj/HÌNH/
[EN] octagonal
[VI] hình tám cạnh, hình bát giác
oktagonal /adj/HÌNH/
[VI] (thuộc) hình tám cạnh, bát giác
oktogonal /adj/HÌNH/
[VI] (thuộc) hình tám cạnh
thuộc) hình tán cạnh
tám góc, bát giác
[DE] achteckig
[VI] tám cạnh, bát giác
[FR] octogonal