Việt
khối tám mặt
hình tám mặt
Anh
octahedron
Đức
Oktaeder
Achtflächner
Pháp
octaèdre
Achtflächner /m/HÌNH/
[EN] octahedron
[VI] khối tám mặt, hình tám mặt
Oktaeder /nt/HÌNH/
[VI] khối tám mặt
OCTAHEDRON
hình bát diện dều Hình đa diện (polyhedron) đều, gòm 8 mặt là những tam giác đều. Nó co' 6 đinh và 12 cạnh.
hình bát diện Hình bát diện là hình không gian có tám mặt.
o khối tám mặt
[DE] Oktaeder
[VI] hình tám mặt
[FR] octaèdre