Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Önanth- /pref/HOÁ/
[EN] oenanthic (thuộc)
[VI] (thuộc) rượu
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
oenanthic
[DE] oenanthisch
[EN] oenanthic
[VI] thuộc rượu nho
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
oenanthic
[DE] oenanthisch
[VI] thuộc rượu nho
[FR] oenanthic