TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

office block

khối văn phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà văn phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

office block

office block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

office building

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

office block

Buerogebaeude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

office block

bâtiment administratif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bâtiment des bureaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

office block,office building

[DE] Buerogebaeude

[EN] office block; office building

[FR] bâtiment administratif; bâtiment des bureaux

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

office block

khối văn phòng

office block

nhà văn phòng