Việt
nhiệt độ dịch vị
sự chênh lệch nhiệt độ
Anh
offset temperature
difference in temperature
temperature difference
out of level
Đức
Schalttemperatur
Temperaturdifferenz
Temperatur-Unterschied
Pháp
température compensée
offset temperature /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Temperatur-Unterschied
[EN] offset temperature
[FR] température compensée
offset temperature /y học/
offset temperature /điện lạnh/
offset temperature, out of level
Schalttemperatur /f/NH_ĐỘNG/
[VI] nhiệt độ dịch vị
Temperaturdifferenz /f/NH_ĐỘNG/
[EN] difference in temperature, offset temperature, temperature difference
[VI] sự chênh lệch nhiệt độ