TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

offset yield strength

giới hạn chảy?

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

giới hạn chảy quy ước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

offset yield strength

offset yield strength

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

offset yield strength

Streckgrenze

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fließgrenze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

offset yield strength

tension correspondant à une déformation permanente fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

offset yield strength /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Fließgrenze; Streckgrenze

[EN] offset yield strength

[FR] tension correspondant à une déformation permanente fixe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

offset yield strength

giới hạn chảy quy ước

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Streckgrenze

[VI] giới hạn chảy?

[EN] offset yield strength