Việt
đường xoi chữ s
đường lượn cổ ngõng
Đường chữ s
Anh
ogee
Đức
geschweiftes Kantenprofil
Pháp
talon
ogee /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] geschweiftes Kantenprofil
[EN] ogee
[FR] talon
OGEE
dường cong hình s Một đường hai độ cong tạo nên bởi một đường cong lồi chuyển sang đường cong lõm mà không gãy khúc, giống như chữ s.
Đường (hình) chữ s
ogee /xây dựng/
o hình cung nhọn
đường xoi (hình) chữ s