TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oil basin

bồn trũng chứa dầu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bồn chứa dầu mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

oil basin

oil basin

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

petroleum basin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

oil basin

Ölbehälter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ölbecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

oil basin

bac à huile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölbecken /nt/D_KHÍ/

[EN] oil basin, petroleum basin

[VI] bồn chứa dầu mỏ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oil basin /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ölbehälter

[EN] oil basin

[FR] bac à huile

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil basin

bồn chứa dầu mỏ

oil basin /vật lý/

bồn chứa dầu mỏ

oil basin

bồn trũng chứa dầu

Tự điển Dầu Khí

oil basin

o   bồn trũng chứa dầu