TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oil control ring

Vòng găng gạt dầu

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

vòng vung dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng găng gạt dầu nhớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

oil control ring

oil control ring

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 oil pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

oil control ring

Ölabstreifring

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstreifring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölkontrollring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ölschlitzring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

oil control ring

segment racleur d'huile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

segment draineur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil control ring, oil pump

vòng găng gạt dầu nhớt

oil control ring, oil ring /cơ khí & công trình/

vòng găng gạt dầu nhớt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oil control ring /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ölkontrollring

[EN] oil control ring

[FR] segment racleur d' huile

oil control ring /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ölschlitzring

[EN] oil control ring

[FR] segment draineur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstreifring /m/ÔTÔ/

[EN] oil control ring

[VI] vòng vung dầu (bình dầu)

Ölabstreifring /m/ÔTÔ/

[EN] oil control ring

[VI] vòng vung dầu

Ölabstreifring /m/ÔTÔ/

[EN] oil control ring

[VI] vòng vung dầu (pittông)

Ölring /m/CT_MÁY/

[EN] oil control ring, oil ring

[VI] vòng vung dầu

Từ điển ô tô Anh-Việt

oil control ring

Vòng găng gạt dầu (nhớt) (xéc-măng dầu (nhớt))

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ölabstreifring

oil control ring

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

oil control ring

séc măng dầu bôi trơn Séc măng dầu bôi trơn là vành đệm pistông nằm dưới các vòng găng, có tác dụng điều chỉnh lượng dầu bôi trơn giữa pistông và thành xilanh trong