Việt
sự tạo mù dầu
tạo mù dầu
Anh
oil fogging
Đức
Ölvernebelung
Pháp
brumisage d'huile
huilage
oil fogging /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ölvernebelung
[EN] oil fogging
[FR] brumisage d' huile; huilage
oil fogging /hóa học & vật liệu/
o sự tạo mù dầu