TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oil return line

đường hồi dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

oil return line

oil return line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scavenge oil line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 return line flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

oil return line

Rückölleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

oil return line

tuyauterie de récupération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil return line, return line flux, return trace

đường hồi dầu

Dđường rất mờ được tạo ra trên màn hình đèn ống tia âm cực bằng chùm tia trong quá trình quét ngược, thường là bị xóa đi, còn gọi là Return trace.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oil return line,scavenge oil line /ENG-MECHANICAL/

[DE] Rückölleitung

[EN] oil return line; scavenge oil line

[FR] tuyauterie de récupération