oil sludge
cặn dầu
oil sludge
cặn dầu (nhớt)
oil sludge /hóa học & vật liệu/
cặn dầu (nhớt)
oil sludge, sludge /hóa học & vật liệu/
cặn dầu (nhớt)
Các chất rắn không mong muốn hình thành trong quy trình xử lý.
Any undesirable solids settled out from a treatment process..