TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oil stain

chất nhuộm dưới dạng dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầu đánh màu gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vết dơ dầu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

oil stain

oil stain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grease spot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leopard spot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opaque spot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

oil stain

Fettfleck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oelfleck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

oil stain

surface maculée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tâche de graisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tâche opaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tâche terne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grease spot,leopard spot,oil stain,opaque spot /INDUSTRY-METAL/

[DE] Fettfleck; Oelfleck

[EN] grease spot; leopard spot; oil stain; opaque spot

[FR] surface maculée; tâche de graisse; tâche opaque; tâche terne

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

OIL STAIN

dẫu đánh màu gỗ Sơn dầu co' rất ít bột màu dùng để đánh màu gỗ. Xem thêm spirit stain.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

oil stain

Vết dơ dầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil stain

chất nhuộm dưới dạng dầu

oil stain

dầu đánh màu gỗ