Việt
chất nhuộm dưới dạng dầu
dầu đánh màu gỗ
Vết dơ dầu
Anh
oil stain
grease spot
leopard spot
opaque spot
Đức
Fettfleck
Oelfleck
Pháp
surface maculée
tâche de graisse
tâche opaque
tâche terne
grease spot,leopard spot,oil stain,opaque spot /INDUSTRY-METAL/
[DE] Fettfleck; Oelfleck
[EN] grease spot; leopard spot; oil stain; opaque spot
[FR] surface maculée; tâche de graisse; tâche opaque; tâche terne
OIL STAIN
dẫu đánh màu gỗ Sơn dầu co' rất ít bột màu dùng để đánh màu gỗ. Xem thêm spirit stain.