TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oil trace

dấu hiệu dầu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết dầu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

oil trace

oil trace

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 witness mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil trace

dấu hiệu dầu

oil trace

vết dầu

oil trace, track, trail, witness mark

dấu hiệu dầu

Tự điển Dầu Khí

oil trace

o   dấu hiệu dầu, vết dầu