TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

on sight

at sight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

on demand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

on sight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sight-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

on sight

Sicht-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auf Sicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bei Sicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

täglich fällig und mit Laufzeit bis zu einem Monat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

on sight

à vue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

at sight,on demand,on sight,sight- /ENG-MECHANICAL/

[DE] Sicht-; auf Sicht; bei Sicht; täglich fällig und mit Laufzeit bis zu einem Monat

[EN] at sight; on demand; on sight; sight-

[FR] à vue