TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

on time

on time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operating time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

on time

Betriebzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeit der Tätigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

on time

temps de fonctionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They arrive at their appointments on time, precisely by the clock.

Khi có hẹn, họ tới đúng từng phút.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

on time,operating time /ENG-MECHANICAL/

[DE] Betriebzeit; Zeit der Tätigkeit

[EN] on time; operating time

[FR] temps de fonctionnement