Việt
chất làm đục
Anh
opacifier
Đức
Trübungsmittel
Truebungsmittel
Pháp
opacifiant
opacifier /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Trübungsmittel
[EN] opacifier
[FR] opacifiant
[DE] Truebungsmittel
Trübungsmittel /nt/SỨ_TT/
[VI] chất làm đục
o chất làm mờ