Việt
thuỷ tinh mờ
kính đục mờ
Anh
opalescent glass
Đức
Trübglas
Opalescentglas
Opaleszenzglas
mitteltrübe Gläser
Pháp
verre opalescent
opalescent glass /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Opalescentglas; Opaleszenzglas; mitteltrübe Gläser
[EN] opalescent glass
[FR] verre opalescent
Trübglas /nt/SỨ_TT/
[VI] thuỷ tinh mờ, kính đục mờ