TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

open cut

sự khai thác lộ thiên

 
Tự điển Dầu Khí

hố lộ thiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khai thác lộ thiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp đào lộ thiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

open cut

open cut

 
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

open cut

offene Baugrube

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Trog/bauwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trogstrecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

open cut

trémie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

open cut

[DE] Trog/bauwerk; Trogstrecke

[EN] open cut

[FR] trémie

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

open cut

hố lộ thiên

open cut

khai thác lộ thiên

open cut

phương pháp đào lộ thiên

Lexikon xây dựng Anh-Đức

open cut

open cut

offene Baugrube

Tự điển Dầu Khí

open cut

o   sự khai thác lộ thiên