Việt
chu trình mở
chu kỳ hở
Anh
open cycle
Đức
offener Kreisprozess
offener Rankine-Prozess
Pháp
cycle ouvert
open cycle /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] offener Kreisprozess; offener Rankine-Prozess
[EN] open cycle
[FR] cycle ouvert
open cycle /y học/