TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

open system

hệ thống mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hệ mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thống mò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

open system

open system

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

direct system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

open system

offenes System

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offenes Kommunikationssystem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

offener Kreislauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

open system

système ouvert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

système à chauffage direct

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offenes System /nt/M_TÍNH, NH_ĐỘNG/

[EN] open system

[VI] hệ mở, hệ hở

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

open system

Hệ thống mở

Xem Hệ thống nuôi nước chảy (System, flow-through).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

open system /IT-TECH,TECH/

[DE] offenes Kommunikationssystem; offenes System

[EN] open system

[FR] système ouvert

direct system,open system /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] offener Kreislauf

[EN] direct system; open system

[FR] système à chauffage direct

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

OPEN SYSTEM

hệ thống mở Hệ thống nhà làm theo phương thức công nghiệp (industrialised building) trong đó sử dụng nhiều bộ phận có sẵn, có thể được chế tạo từ nhiêu nhà sàn xuất khác nhau.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Open system

Hệ thống mở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

open system

hệ mở

open system

hệ thống mở

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

open system

hệ mở Trong truyền thông, ' nhất là đốl với mô hình họp mạng hệ mò của ISO, mạng máy ítnh được thiết kế dề bao hàm mọi thiết bị bất kì hãng chế tạo hoặc mẫu - vốn có thề' sử dụng cùng các thiết bị và giao thức truyền thông. ĐỐI với những bộ phận riêng của phần cứng hoặc phần mềm máy tính, hệ m< v là hệ cố thề chấp nhận những phần bồ sung do những hãng cung cấp bên thứ ba tạo ra.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

open system

hệ thống mò