TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operating range

khoảng làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

operating range

operating range

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operational area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

operating range

Stellbereich

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Einsatzentfernung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsatzreichweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebsbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

operating range

du domaine de l'exploitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

du ressort de l'exploitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gamme opératoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plage de fonctionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operating range /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Betriebsbereich

[EN] operating range

[FR] du domaine de l' exploitation; du ressort de l' exploitation

operating range,operational area /TECH/

[DE] Betriebsbereich

[EN] operating range; operational area

[FR] gamme opératoire; plage de fonctionnement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsatzentfernung /f/VTHK/

[EN] operating range

[VI] khoảng làm việc (hàng không)

Einsatzreichweite /f/VTHK/

[EN] operating range

[VI] khoảng vận hành (hàng không)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Stellbereich

operating range

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

operating range

khoảng làm việc Khoảng tần số mà trên đổ tại một khoảng cách nào đó phương tiện đạo hàng có thề cung cấp một dịch vụ đáng tin cậy.