Việt
phép tính toán tử
phép tính xử lý
phép tính làm việc
Anh
operational calculus
computation
Đức
Operatorenrechnung
Operatorenrechnung /f/TOÁN/
[EN] operational calculus
[VI] phép tính toán tử; phép tính xử lý
operational calculus /điện lạnh/
operational calculus /toán & tin/
operational calculus, computation