Việt
chuẩn bị thi công
Anh
operations scheduling
Đức
Arbeitsvorbereitung
zeitliche Arbeitsplanung
Pháp
planning du travail
operations scheduling /IT-TECH/
[DE] zeitliche Arbeitsplanung
[EN] operations scheduling
[FR] planning du travail
[VI] chuẩn bị thi công