Việt
Ưu đãi
Anh
offerings
opportunities
services
Đức
Angebote
Pháp
Des offres
Brothers and sisters have moved to distant cities, to seize passing opportunities.
Các anh các chị đã dọn tới những thành phố xa xôi để chộp lấy những cơ hội phù du.
This is a world of changed plans, of sudden opportunities, of unexpected visions.
Đây là một thế giới của những kế hoạch đổi thay, của những cơ hội bất chợt, của những viễn ảnh không hề chờ đợi.
offerings,opportunities,services
[DE] Angebote
[EN] offerings, opportunities, services
[FR] Des offres
[VI] Ưu đãi