TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

opportunities

Ưu đãi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

opportunities

offerings

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

opportunities

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

services

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

opportunities

Angebote

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

opportunities

Des offres

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Brothers and sisters have moved to distant cities, to seize passing opportunities.

Các anh các chị đã dọn tới những thành phố xa xôi để chộp lấy những cơ hội phù du.

This is a world of changed plans, of sudden opportunities, of unexpected visions.

Đây là một thế giới của những kế hoạch đổi thay, của những cơ hội bất chợt, của những viễn ảnh không hề chờ đợi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

offerings,opportunities,services

[DE] Angebote

[EN] offerings, opportunities, services

[FR] Des offres

[VI] Ưu đãi