Việt
ảnh quang
ành quang lý thông tin quang
ảnh quang học
Anh
optical image
Đức
optisches Bild
optisches Bild /nt/Đ_TỬ/
[EN] optical image
[VI] ảnh quang
ảnh quang (học)
optical image /điện tử & viễn thông/