TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

optical mark reader

bộ đọc dấu hiệu quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị đọc dấu hiệu quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đọc điểm quang học-OMR

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

optical mark reader

optical mark reader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mark sense device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

optical mark reader

Markierbelegleser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

optischer Markierungsleser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

optical mark reader

lecteur optique de marques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optischer Markierungsleser /m/M_TÍNH/

[EN] optical mark reader

[VI] bộ đọc dấu hiệu quang

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

optical mark reader /IT-TECH/

[DE] Markierbelegleser

[EN] optical mark reader

[FR] lecteur optique de marques

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical mark reader

bộ đọc dấu hiệu quang

optical mark reader

thiết bị đọc dấu hiệu quang

optical mark reader /toán & tin/

bộ đọc dấu hiệu quang

Optical Mark Reader

máy đọc điểm quang học-OMR

optical mark reader, mark sense device /toán & tin/

bộ đọc dấu hiệu quang