Việt
máy định tầm quang
kính cự ly quang
Anh
optical rangefinder
ranger finder
Đức
optischer Entfernungsmesser
Pháp
télémètre optique
optical rangefinder, ranger finder
optischer Entfernungsmesser /m/FOTO/
[EN] optical rangefinder
[VI] máy định tầm quang, kính cự ly quang
optical rangefinder /SCIENCE/
[DE] optischer Entfernungsmesser
[FR] télémètre optique