TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

optical resonator

bộ cộng hưởng quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hốc cộng hưởng quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

optical resonator

optical resonator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optical cavity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

optical resonator

optischer Resonator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optischer Resonator /m/VLB_XẠ/

[EN] optical resonator

[VI] bộ cộng hưởng quang

optischer Resonator /m/V_THÔNG/

[EN] optical cavity, optical resonator

[VI] hốc cộng hưởng quang, bộ cộng hưởng quang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical resonator

bộ cộng hưởng quang