Việt
kính ngắm quang học
máy ngắm quang học
Anh
optical sight
telescopic alidade
Đức
Sicht
Sichtgerät
optische Zielvorrichtung
optical sight, telescopic alidade /xây dựng/
Sicht /f/DHV_TRỤ/
[EN] optical sight
[VI] kính ngắm quang học
Sichtgerät /nt/DHV_TRỤ/
[VI] máy ngắm quang học
optische Zielvorrichtung /f/DHV_TRỤ/