TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

organelle

Bào quan

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hạt cơ quan

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cơ quan tế bào

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đơn bào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

organelle

organelle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

organelle

Organelle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Organell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

organelle

organelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

organite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

organelle

Any subcellular, membrane- enclosed structure in the cytoplasm of a eukaryotic cell that carries out a specifi c cellular function, for example, mitochondria, chloroplasts, endoplasmic reticulum, and Golgi.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Organelle

Bào quan

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Organelle /SINH HỌC/

Bào quan

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

organelle /SCIENCE/

[DE] Organell

[EN] organelle

[FR] organelle; organite

organelle /SCIENCE/

[DE] Organell

[EN] organelle

[FR] organelle

organelle /SCIENCE/

[DE] Organell; Organelle

[EN] organelle

[FR] organelle; organite

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

organelle

đơn bào

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Organelle

Bào quan

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

organelle

[DE] Organelle

[EN] organelle

[VI] hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào