TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

orthographic projection

orthographic projection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

orthographic projection

Parallelprojektion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

orthographic projection

projection orthographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

projection parallèle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ORTHOGRAPHIC PROJECTION

phép chiếu thâng góc Phép chiếu (projection) được dùng rộng rãi nhất để vẽ nhà. N< 5 biểu diễn vật thể bàng ba hỉnh vẽ riêng rẽ: mặt bàng, mạt đứng và mặt cạnh. Trong phép chiếu góc thứ nhất (thường dùng ở Anh), mói hình được đặt sao cho nó thể hiện mặt xa nhất của vật thể trong hình kế cận. Trong phép chiếu góc thứ ba (thường dùng ở Mỹ, Úc), mỗi hình được đặt sao cho nó thể hiện mặt vật thể gãn với no* trong hình kế cận. Hình chiếu thảng gtíc có tỉ lệ đúng trong mọi phương, nhưng no' không cho một sự thể hiện dễ hỉnh dung của vật thể.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

orthographic projection

hình chiếu đứng Hình chiếu đứng là hình chiếu của một vật thể mà phương chiếu vuông góc với cả vật thể và bề mặt bản vẽ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orthographic projection /SCIENCE/

[DE] Parallelprojektion

[EN] orthographic projection

[FR] projection orthographique; projection parallèle