TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oscillation absorber

bộ hút sóng dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bô giám chán động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

oscillation absorber

oscillation absorber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

oscillation absorber

Schwingungsdämpfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

oscillation absorber

amortisseur de houle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

oscillation absorber

bô giám chán động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oscillation absorber

bộ hút sóng dao động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oscillation absorber /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schwingungsdämpfer

[EN] oscillation absorber

[FR] amortisseur de houle