Việt
đường cong trên màn hiện sóng
vệt sáng trên máy hiện sóng
vệt máy hiện sóng
Anh
oscilloscope trace
track
undulator
waveform monitor
Đức
Oszilloskopkurve
oscilloscope trace, track
oscilloscope trace, undulator, waveform monitor
Oszilloskopkurve /f/Đ_TỬ/
[EN] oscilloscope trace
[VI] đường cong trên màn hiện sóng, vệt sáng trên máy hiện sóng