TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oscilloscope trace

đường cong trên màn hiện sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vệt sáng trên máy hiện sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vệt máy hiện sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

oscilloscope trace

oscilloscope trace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waveform monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

oscilloscope trace

Oszilloskopkurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oscilloscope trace, track

vệt máy hiện sóng

oscilloscope trace, undulator, waveform monitor

vệt máy hiện sóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oszilloskopkurve /f/Đ_TỬ/

[EN] oscilloscope trace

[VI] đường cong trên màn hiện sóng, vệt sáng trên máy hiện sóng