Việt
ổ ngoài
ổ gắn ngoài
ổ đỡ ngoài mạn
Anh
outboard bearing
Đức
Aussenlager
Pháp
palier extérieur
outboard bearing /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Aussenlager
[EN] outboard bearing
[FR] palier extérieur
ổ đỡ ngoài mạn (của máy lấy cuộn)
o ổ gắn ngoài
ổ (đặt) ngoài