TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

outburst

sự nổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiết ra đột ngột của chất khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

outburst

outburst

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
instantaneous outburst

instantaneous outburst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

instantaneous outburst of gas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outburst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

instantaneous outburst

Gasausbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

instantaneous outburst

dégagement instantané

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

instantaneous outburst,instantaneous outburst of gas,outburst /ENERGY-MINING/

[DE] Gasausbruch

[EN] instantaneous outburst; instantaneous outburst of gas; outburst

[FR] dégagement instantané

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outburst

sự nổ, sự tiết ra đột ngột của chất khí

Tự điển Dầu Khí

outburst

o   sự bùng nổ, sự bột phát

o   sự lộ vỉa

§   glacial outburst : sự bột phát băng hà

§   outburst of gas : sự phụt khí

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

outburst

A violent issue, especially of passion in an individual.