TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
outer diameter
đường kính ngoài
2
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Đường kính ngoài.
1
Từ điển ô tô Anh-Việt
Anh
outer diameter
outer diameter
4
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Đức
outer diameter
Außendurchmesser
1
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
outer diameter
đường kính ngoài
outer diameter
đường kính ngoài
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
outer diameter
đường kính ngoài
Từ điển ô tô Anh-Việt
OUTER DIAMETER
Đường kính ngoài.
Lexikon xây dựng Anh-Đức
outer diameter
outer diameter
Außendurchmesser