Anh
outflow valve
discharge valve
Đức
Auslassventil
Pháp
soupape de décharge
discharge valve,outflow valve /ENG-MECHANICAL/
[DE] Auslassventil
[EN] discharge valve; outflow valve
[FR] soupape de décharge
van áp suất buồng kín Van xả nhằm khí duy trì áp suất trong buồng kín. Đây là chiếc van trong hệ thống tăng áp buồng kín máy bay, có tác dụng duy trì một áp suất không đổi trong buồng kín bằng cách kiểm soát lượng khí xả ra khỏi buồng kín.