TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

outlier

độ lệch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Giá trị ngoại lai.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

khối sót

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồi chứng nappe ~ khối sót lớp phủ thrust ~ khối sót

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tk. giá trị ngoại lệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

số lạc

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

khoảng chệch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng lệch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng loại bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

outlier

outlier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maverick

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

outlier

Ausreißer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslieger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seugenberg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

outlier

avant-butte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

butte temoin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cas aberrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausreißer /m/T_BỊ/

[EN] outlier

[VI] độ lệch (trị số đo trong phạm vi phân tán không đều)

Ausreißer /m/CH_LƯỢNG/

[EN] maverick, outlier

[VI] khoảng chệch, khoảng lệch, khoảng loại bỏ

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Ausreißer

[EN] outlier

[VI] số lạc,

Từ điển toán học Anh-Việt

outlier

tk. giá trị ngoại lệ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outlier /SCIENCE/

[DE] Auslieger; Seugenberg

[EN] outlier

[FR] avant-butte; butte temoin

outlier /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ausreißer

[EN] outlier

[FR] cas aberrant

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

outlier

khối sót, đồi chứng nappe ~ khối sót lớp phủ thrust ~ khối sót

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Outlier

Giá trị ngoại lai.

Là một thuật ngữ được dùng để mô tả một điểm số liệu mà cách xa một cách bất thường trung tâm của quan sát.

Tự điển Dầu Khí

outlier

['aut, laiə]

o   vùng đá già bao ngoài

Vùng đá trẻ được các đá già hơn bao quanh. Vùng này hình thành là do bào mòn đá bao quanh, để lộ đá già ra ngoài.

o   khối sót

§   nappe outlier : khối sót (của lớp phủ kiến tạo)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

outlier

độ lệch (so với trỊ sô trung bình danh nghĩa)