Việt
độ lệch
Giá trị ngoại lai.
khối sót
đồi chứng nappe ~ khối sót lớp phủ thrust ~ khối sót
tk. giá trị ngoại lệ
số lạc
khoảng chệch
khoảng lệch
khoảng loại bỏ
Anh
outlier
maverick
Đức
Ausreißer
Auslieger
Seugenberg
Pháp
avant-butte
butte temoin
cas aberrant
Ausreißer /m/T_BỊ/
[EN] outlier
[VI] độ lệch (trị số đo trong phạm vi phân tán không đều)
Ausreißer /m/CH_LƯỢNG/
[EN] maverick, outlier
[VI] khoảng chệch, khoảng lệch, khoảng loại bỏ
[VI] số lạc,
outlier /SCIENCE/
[DE] Auslieger; Seugenberg
[FR] avant-butte; butte temoin
outlier /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ausreißer
[FR] cas aberrant
khối sót, đồi chứng nappe ~ khối sót lớp phủ thrust ~ khối sót
Outlier
Là một thuật ngữ được dùng để mô tả một điểm số liệu mà cách xa một cách bất thường trung tâm của quan sát.
['aut, laiə]
o vùng đá già bao ngoài
Vùng đá trẻ được các đá già hơn bao quanh. Vùng này hình thành là do bào mòn đá bao quanh, để lộ đá già ra ngoài.
o khối sót
§ nappe outlier : khối sót (của lớp phủ kiến tạo)
độ lệch (so với trỊ sô trung bình danh nghĩa)