Việt
kênh xuất
kênh ra
Anh
output channel
Đức
Ausgabekanal
Ausgangskanal
Pháp
canal de sortie
output channel /ENG-MECHANICAL/
[DE] Ausgangskanal
[EN] output channel
[FR] canal de sortie
output channel /toán & tin/
Ausgabekanal /m/M_TÍNH/
[VI] kênh ra
kênh ra Xem channel, input/output channel.
kênh xuất, kênh (ngũ) ra