TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

output stage

output stage

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

final stage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

output stage

Endstufe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgangsstufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

output stage

étage de sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

output stage /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausgangsstufe

[EN] output stage

[FR] étage de sortie

final stage,output stage /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausgangsstufe; Endstufe

[EN] final stage; output stage

[FR] étage de sortie

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Endstufe

output stage

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

output stage

tầng ra Tăng cuối cúng ờ bất kỳ thiết bị điện tử nào.