Anh
output stage
final stage
Đức
Endstufe
Ausgangsstufe
Pháp
étage de sortie
output stage /ENG-MECHANICAL/
[DE] Ausgangsstufe
[EN] output stage
[FR] étage de sortie
final stage,output stage /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ausgangsstufe; Endstufe
[EN] final stage; output stage
tầng ra Tăng cuối cúng ờ bất kỳ thiết bị điện tử nào.