TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

output stream

dòng dừ liệu xuất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dòng dữ liệu xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

output stream

output stream

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

output stream

Ausgabestrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

output stream

flot de sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

output stream /IT-TECH/

[DE] Ausgabestrom

[EN] output stream

[FR] flot de sortie

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

output stream

dòng dữ liệu xuất

output stream /toán & tin/

dòng dữ liệu xuất

output stream /toán & tin/

dòng xuất

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

output stream

luềng xuất Luồng thông tin ròi khồi hệ máy tínhi và được liên kít VỚI một nhiệm vụ hoặc nơl nhận riêng. Trong lập trình luồng xuất có thề là một chuỗi ký tự gửi từ bộ nhớ njáy tính tới màn hình hoặc tệp ở đĩa.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

output stream

dòng dừ liệu xuất