Việt
dòng dừ liệu xuất
dòng dữ liệu xuất
dòng xuất
Anh
output stream
Đức
Ausgabestrom
Pháp
flot de sortie
output stream /IT-TECH/
[DE] Ausgabestrom
[EN] output stream
[FR] flot de sortie
output stream /toán & tin/
luềng xuất Luồng thông tin ròi khồi hệ máy tínhi và được liên kít VỚI một nhiệm vụ hoặc nơl nhận riêng. Trong lập trình luồng xuất có thề là một chuỗi ký tự gửi từ bộ nhớ njáy tính tới màn hình hoặc tệp ở đĩa.