TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

outside lap

sự phủ ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần phủ ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần ghép chồng phía ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

outside lap

outside lap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

outside lap

äußere Überdeckung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einlaßüberdeckung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

äußere Überdeckung /f/TH_LỰC/

[EN] outside lap

[VI] sự phủ ngoài

äußere Überdeckung /f/TH_LỰC/

[EN] outside lap

[VI] phần phủ ngoài (van trượt phân phối)

Einlaßüberdeckung /f/TH_LỰC/

[EN] outside lap

[VI] phần ghép chồng phía ngoài (van trượt phân phối)