Việt
độ õvan
Dạng bầu dục
độ ôvan
biến hình ôvan
có hình ôvan
Anh
ovality
defect of ovality
out-of-roundness
Đức
Ovalität
Unrundheit
Unrundwerden
Pháp
défaut d'ovalisation
ovalisation
defect of ovality,out-of-roundness,ovality /TECH/
[DE] Unrundheit; Unrundwerden
[EN] defect of ovality; out-of-roundness; ovality
[FR] défaut d' ovalisation; ovalisation
độ ôvan, biến hình ôvan, có hình ôvan
[EN] Ovality
[VI] Dạng bầu dục