Việt
sự tao h>nh óvan
sự ôvan hoá
Anh
ovalization
Đức
Unrundheit
Ovalisierung
Pháp
ovalisation
Ovalisierung /f/D_KHÍ/
[EN] ovalization
[VI] sự ôvan hoá (bài toán khoan)
ovalization /TECH/
[DE] Unrundheit
[FR] ovalisation
sự tao h> nh óvan