Việt
tường lò
thành lò
vách lò
Anh
oven wall
coking chamber liner
Đức
Kammerwand
Laeuferwand
Pháp
piédroit
coking chamber liner,oven wall /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/
[DE] Kammerwand; Laeuferwand
[EN] coking chamber liner; oven wall
[FR] piédroit
vách lò, tường lò
o thành lò, tường lò